STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Sở Nội Vụ | Lĩnh vực Tổ chức đơn vị sự nghiệp | |
22 | Thủ tục hành chính thành lập thôn mới, tổ dân phố mới (bao gồm cả đổi tên thôn, tổ dân phố) | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Sở Nội Vụ | Lĩnh vực xây dựng chính quyền | |
23 | Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Sở Nội Vụ | Lĩnh vực viên chức | |
24 | Thủ tục thi nâng ngạch công chức | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Sở Nội Vụ | Lĩnh vực công chức | |
25 | Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Sở Nội Vụ | Lĩnh vực công chức | |
26 | Thủ tục xét tuyển công chức | Một phần | Sở Nội Vụ | Lĩnh vực công chức | |
27 | Thủ tục thi tuyển công chức | Một phần | Sở Nội Vụ | Lĩnh vực công chức | |
28 | Thủ tục cấp, cấp lại Chứng chỉ hành nghề lưu trữ | Một phần | Sở Nội Vụ | Lĩnh vực Văn thư - Lưu trữ | |
29 | Thủ tục thành lập và công nhận điều lệ Quỹ có phạm vi hoạt động trong tỉnh | Một phần | Sở Nội Vụ | Lĩnh vực Quỹ | |
30 | Thủ tục công nhận Quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ | Một phần | Sở Nội Vụ | Lĩnh vực Quỹ |